Characters remaining: 500/500
Translation

hải đăng

Academic
Friendly

Từ tiếng Việt "hải đăng" có nghĩamột loại đèn biển được đặtnhững vị trí nổi bật trên bờ biển hoặc các hòn đảo. Mục đích của hải đăng để hướng dẫn cảnh báo cho các tàu thuyền về bờ, giúp họ xác định vị trí tránh những vùng nguy hiểm. Hải đăng thường phát ra ánh sáng mạnh có thể xoay vòng để tàu thuyền có thể nhận ra từ xa.

dụ sử dụng từ "hải đăng":
  1. Câu đơn giản: "Hải đăngbờ biển rất sáng vào ban đêm."
  2. Câu nâng cao: "Trong hành trình ra khơi, chiếc tàu đã nhìn thấy ánh sáng từ hải đăng, giúp họ định hướng chính xác hơn."
Các biến thể từ liên quan:
  • Hải đăng có thể được phân biệt với đèn biển, nhưng về cơ bản, chúng mang nghĩa tương tự. Tuy nhiên, "đèn biển" thường được sử dụng trong văn phong không chính thức hơn.
  • Từ ngọn hải đăng cũng mang nghĩa giống hệt với "hải đăng", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hình ảnh cụ thể hơn của công trình.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Đèn hiệu: Cũng một loại đèn được dùng để hướng dẫn tàu thuyền, nhưng có thể không phải một cấu trúc lớn như hải đăng.
  • Cột mốc: Một công trình đánh dấu vị trí, nhưng không nhất thiết chức năng chiếu sáng như hải đăng.
Nghĩa khác:
  • Từ "hải đăng" không có nghĩa khác trong tiếng Việt, nhưng trong một số ngữ cảnh thơ ca, có thể được sử dụng như một hình ảnh tượng trưng cho sự chỉ đường hy vọng.
  1. dt. Đèn biển: ngọn hải đăng trên biển.

Comments and discussion on the word "hải đăng"