Từ tiếng Việt "hải đăng" có nghĩa là một loại đèn biển được đặt ở những vị trí nổi bật trên bờ biển hoặc các hòn đảo. Mục đích của hải đăng là để hướng dẫn và cảnh báo cho các tàu thuyền về bờ, giúp họ xác định vị trí và tránh những vùng nguy hiểm. Hải đăng thường phát ra ánh sáng mạnh và có thể xoay vòng để tàu thuyền có thể nhận ra từ xa.
Ví dụ sử dụng từ "hải đăng":
Câu đơn giản: "Hải đăng ở bờ biển rất sáng vào ban đêm."
Câu nâng cao: "Trong hành trình ra khơi, chiếc tàu đã nhìn thấy ánh sáng từ hải đăng, giúp họ định hướng chính xác hơn."
Các biến thể và từ liên quan:
Hải đăng có thể được phân biệt với đèn biển, nhưng về cơ bản, chúng mang nghĩa tương tự. Tuy nhiên, "đèn biển" thường được sử dụng trong văn phong không chính thức hơn.
Từ ngọn hải đăng cũng mang nghĩa giống hệt với "hải đăng", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hình ảnh cụ thể hơn của công trình.
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Đèn hiệu: Cũng là một loại đèn được dùng để hướng dẫn tàu thuyền, nhưng có thể không phải là một cấu trúc lớn như hải đăng.
Cột mốc: Một công trình đánh dấu vị trí, nhưng không nhất thiết có chức năng chiếu sáng như hải đăng.
Nghĩa khác: